I am getting used to this relationship style.
Dịch: Tôi đang quen với kiểu quan hệ này.
It takes time to get used to a new relationship style.
Dịch: Cần thời gian để làm quen với một kiểu quan hệ mới.
thích nghi với kiểu quan hệ
quen thuộc với kiểu quan hệ
sự quen thuộc
quen thuộc
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
Tình yêu đích thực
Khoa thận học
động vật có vú cao
Xem trận đấu
sữa rửa mặt
nước thông thường, nước sạch dùng cho sinh hoạt hàng ngày
cây glycine Trung Quốc
Sự điều động, sự thao diễn