I am getting used to this relationship style.
Dịch: Tôi đang quen với kiểu quan hệ này.
It takes time to get used to a new relationship style.
Dịch: Cần thời gian để làm quen với một kiểu quan hệ mới.
thích nghi với kiểu quan hệ
quen thuộc với kiểu quan hệ
sự quen thuộc
quen thuộc
18/06/2025
/ˈnuː.dəl brɔːθ/
Tấm vé tham gia
tiền tuyến chiến đấu
tư duy khởi nghiệp sáng tạo
không bị ai kèm
mật (hương vị)
niêm phong đỏ
phần mở đầu, bản nhạc mở đầu
vươn mình vượt vũ môn