I am getting used to this relationship style.
Dịch: Tôi đang quen với kiểu quan hệ này.
It takes time to get used to a new relationship style.
Dịch: Cần thời gian để làm quen với một kiểu quan hệ mới.
thích nghi với kiểu quan hệ
quen thuộc với kiểu quan hệ
sự quen thuộc
quen thuộc
20/11/2025
cầu nối gắn kết
tin tức bóng đá
đội ngũ quản lý
Mảnh ghép không thể thiếu
công việc sửa chữa
chuồng (cho động vật), quầy hàng, gian hàng
thông thoáng, không bị tắc nghẽn
Sự bảo vệ pháp lý