I am getting used to this relationship style.
Dịch: Tôi đang quen với kiểu quan hệ này.
It takes time to get used to a new relationship style.
Dịch: Cần thời gian để làm quen với một kiểu quan hệ mới.
thích nghi với kiểu quan hệ
quen thuộc với kiểu quan hệ
sự quen thuộc
quen thuộc
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
nướng (thịt, cá) bằng cách đặt gần lửa
tóm tắt
Sự lỗi thời, sự lạc hậu
đồ gia dụng
buổi tối
hoạt động kinh doanh
bực tức, khó chịu
nạn nhân tử tự