He used a toothpick to clean his teeth after the meal.
Dịch: Anh ấy đã sử dụng một que tăm để làm sạch răng sau bữa ăn.
The chef presented the appetizer on a toothpick.
Dịch: Đầu bếp đã trình bày món khai vị trên một que tăm.
Don't forget to take a toothpick for your lunch box.
Dịch: Đừng quên mang theo một que tăm cho hộp cơm trưa của bạn.
người thích thích nghi trong các nhóm xã hội khác nhau hoặc có khả năng thay đổi bản thân để phù hợp với môi trường xã hội