The patient is on life support to maintain life.
Dịch: Bệnh nhân đang được hỗ trợ sự sống để duy trì sự sống.
It is important to maintain life by eating healthy foods.
Dịch: Điều quan trọng là duy trì sự sống bằng cách ăn những thực phẩm lành mạnh.
Nuôi dưỡng sự sống
Bảo vệ sự sống
Sự duy trì sự sống
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
tư vấn học thuật
cộng đồng nghệ nhân
dễ bị tổn thương
dẫn dắt, chỉ huy
Nội dung chương trình
sự nghiệp học thuật
con vẹt
tour thành phố