Effective educational governance ensures quality education for all students.
Dịch: Quản trị giáo dục hiệu quả đảm bảo chất lượng giáo dục cho tất cả học sinh.
The government is reforming its educational governance policies.
Dịch: Chính phủ đang cải cách chính sách quản trị giáo dục của mình.
Sự tồn tại trong thời gian, tồn tại tạm thời hoặc mang tính thời gian