She was extolled as a heroine.
Dịch: Cô ấy được ca ngợi như một nữ anh hùng.
His efforts were extolled by his colleagues.
Dịch: Những nỗ lực của anh ấy được đồng nghiệp tán dương.
khen ngợi
tụng ca
ca ngợi
sự ca ngợi
27/09/2025
/læp/
cá cơm
đăng ký doanh nghiệp
ngày vui
dễ vỡ, mong manh
khẳng định vị trí
gia vị nhập khẩu
Thời tiết mát mẻ, dễ chịu
hướng tây