She was extolled as a heroine.
Dịch: Cô ấy được ca ngợi như một nữ anh hùng.
His efforts were extolled by his colleagues.
Dịch: Những nỗ lực của anh ấy được đồng nghiệp tán dương.
khen ngợi
tụng ca
ca ngợi
sự ca ngợi
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
lãnh đạo cũ
khu tập luyện
giáo dục âm nhạc
màn xin khéo nằm
rút súng ra
điều tra làm rõ
chất loãng
người đồng nghiệp cũ