The external affairs manager negotiated the international partnership.
Dịch: Quản lý các công việc đối ngoại đã đàm phán về quan hệ hợp tác quốc tế.
She was promoted to external affairs manager due to her expertise in diplomacy.
Dịch: Cô ấy được thăng chức làm quản lý các công việc đối ngoại nhờ vào chuyên môn về ngoại giao.