Her perspective on the issue is quite unique.
Dịch: Quan điểm của cô ấy về vấn đề này khá độc đáo.
We need to consider his perspective before making a decision.
Dịch: Chúng ta cần xem xét quan điểm của anh ấy trước khi đưa ra quyết định.
From my perspective, the situation is improving.
Dịch: Từ góc nhìn của tôi, tình hình đang cải thiện.
Tính đơn nhất; điểm đặc biệt hay duy nhất trong một hệ thống hoặc trong một lĩnh vực nào đó