The doctor performed a skin graft on the patient.
Dịch: Bác sĩ đã thực hiện một ca ghép da cho bệnh nhân.
The politician was accused of grafting public funds.
Dịch: Nhà chính trị bị buộc tội tham nhũng quỹ công.
cấy ghép
tham nhũng
sự ghép
ghép
12/06/2025
/æd tuː/
Ham muốn tình dục
dung dịch rửa kính
thuộc nghi lễ, nghi thức
giai đoạn thử nghiệm
yếu tố môi trường
Áp dụng khoa học
chị/em gái
ưu tiên hàng đầu