The doctor performed a skin graft on the patient.
Dịch: Bác sĩ đã thực hiện một ca ghép da cho bệnh nhân.
The politician was accused of grafting public funds.
Dịch: Nhà chính trị bị buộc tội tham nhũng quỹ công.
cấy ghép
tham nhũng
sự ghép
ghép
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
khỉ đột
Cánh gà
chính quyền quận/huyện
Đào tạo quản lý
đại học hàng đầu
Lợi nhuận toàn thị trường
An toàn sinh con
đồng cỏ hoang, thảo nguyên khô cằn