The doctor performed a skin graft on the patient.
Dịch: Bác sĩ đã thực hiện một ca ghép da cho bệnh nhân.
The politician was accused of grafting public funds.
Dịch: Nhà chính trị bị buộc tội tham nhũng quỹ công.
cấy ghép
tham nhũng
sự ghép
ghép
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
Chỉnh sửa tài liệu
sẵn sàng
người dân Hà Nội
an toàn súng
Thịt lợn nướng
Chúa ơi! / Trời ơi!
cái này
nhung (vải)