The doctor performed a skin graft on the patient.
Dịch: Bác sĩ đã thực hiện một ca ghép da cho bệnh nhân.
The politician was accused of grafting public funds.
Dịch: Nhà chính trị bị buộc tội tham nhũng quỹ công.
cấy ghép
tham nhũng
sự ghép
ghép
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
Gan người
giảm thiểu tác động
diện tích lúa xuân
hành vi cạnh tranh
người giám sát kho
mì xào thịt bò
gầy, mảnh mai
dung nham