The local market is very popular.
Dịch: Chợ địa phương rất nổi tiếng.
She is involved in local politics.
Dịch: Cô ấy tham gia vào chính trị địa phương.
Local food is a must-try.
Dịch: Thức ăn địa phương là điều nhất định phải thử.
khu vực
quận
địa điểm
địa phương
địa phương hóa
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
rượu mùi
sống
người quản lý, người bảo vệ
Buổi biểu diễn quốc ca hoặc bài hát quốc ca
sự thỏa mãn tình dục
tình yêu của tôi
sân bóng đá
Kinh doanh bán lại