The local market is very popular.
Dịch: Chợ địa phương rất nổi tiếng.
She is involved in local politics.
Dịch: Cô ấy tham gia vào chính trị địa phương.
Local food is a must-try.
Dịch: Thức ăn địa phương là điều nhất định phải thử.
khu vực
quận
địa điểm
địa phương
địa phương hóa
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
sự tiếp quản
ổ cắm điện
kinh tế bất ổn
tai nạn hàng hải
viên kem
thu nhập ròng
dầu điều trị
thiết bị thể thao dưới nước