He wore combat pants during the hiking trip.
Dịch: Anh ấy đã mặc quần chiến đấu trong chuyến đi bộ.
The soldier's combat pants were designed for durability.
Dịch: Quần chiến đấu của người lính được thiết kế để bền bỉ.
quần chiến thuật
quần cargo
trận chiến
sẵn sàng chiến đấu
10/09/2025
/frɛntʃ/
Cuff tay áo
sống sang chảnh
hình vẽ bằng mực
Để tôi yên
Giữ hồn buôn làng
thu nhập trung vị
sự tự họa
xác minh điều tra