He wore combat pants during the hiking trip.
Dịch: Anh ấy đã mặc quần chiến đấu trong chuyến đi bộ.
The soldier's combat pants were designed for durability.
Dịch: Quần chiến đấu của người lính được thiết kế để bền bỉ.
quần chiến thuật
quần cargo
trận chiến
sẵn sàng chiến đấu
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
Ngữ âm
Mưa lớn
thấy cả hai đều sai
trò chơi chiến thuật
Hài kịch
Giải trí
tông màu ấm
bên liên quan