I often go to the web cafe to play games.
Dịch: Tôi thường đến quán cà phê internet để chơi game.
The web cafe has high-speed internet and comfortable seating.
Dịch: Quán cà phê internet có internet tốc độ cao và ghế ngồi thoải mái.
quán cà phê internet
quán cà phê mạng
quán cà phê
lướt web
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
ghép mô
bận rộn với công việc
nâng cao, nâng đỡ
thực hiện hóa
hệ thống thông gió
sẵn sàng chờ mình
sự tạo bọt
bản thân vật lý