He bought a new pair of board shorts for his trip to Hawaii.
Dịch: Anh ấy mua một chiếc quần board shorts mới cho chuyến đi Hawaii của mình.
She prefers wearing board shorts while surfing.
Dịch: Cô ấy thích mặc quần board shorts khi lướt sóng.
quần bơi
quần đi biển
việc đi tàu hoặc máy bay
liên quan đến bảng hoặc đi biển
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
tâng chiều cao
hai mặt, không trung thực
tránh đánh đố
bơ trái cây
Da heo
Kỹ sư nông nghiệp
kiểu ngắn
biển báo cấm vào