He bought a new pair of board shorts for his trip to Hawaii.
Dịch: Anh ấy mua một chiếc quần board shorts mới cho chuyến đi Hawaii của mình.
She prefers wearing board shorts while surfing.
Dịch: Cô ấy thích mặc quần board shorts khi lướt sóng.
quần bơi
quần đi biển
việc đi tàu hoặc máy bay
liên quan đến bảng hoặc đi biển
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
mô hình ô tô đúc chết
Bánh thịt bò viên
con chưa từng
sự thu mua, sự mua sắm
đạt được mục tiêu
những trải nghiệm đáng nhớ
nền kinh tế
tắm