He bought a new pair of board shorts for his trip to Hawaii.
Dịch: Anh ấy mua một chiếc quần board shorts mới cho chuyến đi Hawaii của mình.
She prefers wearing board shorts while surfing.
Dịch: Cô ấy thích mặc quần board shorts khi lướt sóng.
quần bơi
quần đi biển
việc đi tàu hoặc máy bay
liên quan đến bảng hoặc đi biển
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Ford Explorer (tên một dòng xe ô tô)
giấy phép
Chúc một ngày tốt lành
Người phụ dâu
sương mù nhiệt
Các truyền thuyết về La Mã
Đẩy thuyền
Sự biến động tiền tệ