She is an ace reporter.
Dịch: Cô ấy là một phóng viên cừ khôi.
He aced the test.
Dịch: Anh ấy đã đạt điểm tuyệt đối trong bài kiểm tra.
chuyên gia
bậc thầy
ngôi sao
quân át
đạt điểm tuyệt đối
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
cao cả, tối thượng
nản chí, làm nản lòng
bảo tồn hình ảnh
chuyên gia tâm lý tình dục
phát ban
Sóng thần
các tình trạng về mắt
sai chính tả