He appeared with disheveled clothes after the accident.
Dịch: Anh ta xuất hiện với quần áo xộc xệch sau vụ tai nạn.
Disheveled clothes can make a bad impression.
Dịch: Quần áo xộc xệch có thể gây ấn tượng xấu.
Ủy quyền phần mềm, quá trình cấp phép cho phần mềm để sử dụng hợp pháp