The digital features of this smartphone are impressive.
Dịch: Các tính năng kỹ thuật số của chiếc smartphone này rất ấn tượng.
Many digital features enhance user experience.
Dịch: Nhiều tính năng kỹ thuật số nâng cao trải nghiệm người dùng.
thuộc tính kỹ thuật số
đặc điểm kỹ thuật số
chữ số
số hóa
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
cột mốc, điểm mốc
tiếng Anh chuyên ngành
thương hiệu riêng
vùng hoang dã
nhóm nhạc
Sinh thể nước ngoài
thói quen ăn uống
Đồ gọt bút chì