I bought some new fitness clothing for my workout sessions.
Dịch: Tôi đã mua một số quần áo thể dục mới cho các buổi tập của mình.
Fitness clothing is designed to provide comfort and flexibility.
Dịch: Quần áo thể dục được thiết kế để mang lại sự thoải mái và linh hoạt.
theo dõi hoặc bắt kịp theo hướng dẫn hoặc tiến trình của ai đó hoặc cái gì đó
Hình ảnh một cô gái Việt Nam hiện đại