It was a shameful act.
Dịch: Đó là một hành động đáng xấu hổ.
He felt shameful about his behavior.
Dịch: Anh ấy cảm thấy xấu hổ về hành vi của mình.
đáng hổ thẹn
gây xấu hổ
nỗi xấu hổ
làm xấu hổ
29/12/2025
/ˌtrænspərˈteɪʃən əˈlaʊəns/
hồ phân tầng
có gân, có đường gân
Trang sức chân
tiết kiệm
biên đạo hiện đại
không liên quan đến chủ đề
Mang củi trở lại rừng
sự lệch hướng