She put on her nightclothes before going to bed.
Dịch: Cô ấy mặc quần áo ngủ trước khi đi ngủ.
He prefers to wear comfortable nightclothes.
Dịch: Anh ấy thích mặc quần áo ngủ thoải mái.
đồ ngủ
thời trang ban đêm
váy ngủ
ngủ
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
đau bụng kinh
Kiểm soát đại tiện
tóm tắt điều hành
bài kiểm tra trí tuệ
kẻ troll, người gây rối trên mạng
bánh bao chiên
sự nghiệp quân sự
cửa sổ mùa hè