I picked some huckleberries in the forest.
Dịch: Tôi đã hái một ít quả việt quất trong rừng.
Huckleberry pie is my favorite dessert.
Dịch: Bánh việt quất là món tráng miệng yêu thích của tôi.
quả việt quất
quả bilberry
cây việt quất
hái việt quất
17/09/2025
/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/
hình chóp
Điều trị ngoại trú
gạo nếp giã
vận may, ngôi sao may mắn
thang đo nhiệt độ
luật thương mại
tính nhạc
trò chơi chiến thuật