I will use this tool to fix the car.
Dịch: Tôi sẽ sử dụng công cụ này để sửa xe.
You should use your time wisely.
Dịch: Bạn nên sử dụng thời gian của mình một cách khôn ngoan.
sử dụng
thuê mướn
cách sử dụng
tận dụng
12/06/2025
/æd tuː/
cách bào chính
đạo luật, quy chế
viêm bể thận
Tạm dừng hoạt động
Ngành công nghiệp làm đẹp
nguồn cung xăng dầu
trạng thái lờ đờ, uể oải
mạng lưới điện