She felt overburdened by her responsibilities at work.
Dịch: Cô cảm thấy quá tải bởi những trách nhiệm ở công việc.
The students were overburdened with homework and exams.
Dịch: Các sinh viên bị quá tải với bài tập về nhà và kỳ thi.
quá tải
gánh nặng
sự quá tải
28/12/2025
/ˈskwɛr ˈpætərnd/
giải thưởng học thuật
giành danh hiệu
sự thay đổi ca
dự án mới
có tính khoan dung
dao phẫu thuật
lịch thi rất khắc nghiệt
trải nghiệm ẩm thực bền vững