I love eating guava in the summer.
Dịch: Tôi thích ăn quả ổi vào mùa hè.
Guava is rich in vitamin C.
Dịch: Quả ổi rất giàu vitamin C.
She made guava juice for breakfast.
Dịch: Cô ấy làm nước ép ổi cho bữa sáng.
đu đủ
chanh dây
thanh long
quả ổi
ăn ổi
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
hạn chế xuất hiện trên mạng xã hội
Khát vọng học thuật
Cộng hòa Pháp
môi trường ẩm ướt
Quản lý cây trồng
đối tác trung thành
trình diễn ăn ý
tiến hóa