I love eating guava in the summer.
Dịch: Tôi thích ăn quả ổi vào mùa hè.
Guava is rich in vitamin C.
Dịch: Quả ổi rất giàu vitamin C.
She made guava juice for breakfast.
Dịch: Cô ấy làm nước ép ổi cho bữa sáng.
đu đủ
chanh dây
thanh long
quả ổi
ăn ổi
cái cán bột
huyện châu thổ
phong cách trình diễn
ngoại hối
người chơi ở vị trí cánh trong bóng đá
tuyên bố chưa được xác nhận
chữ ký giả
Bỉ (tên một quốc gia ở châu Âu)