The flanker played a crucial role in the team's victory.
Dịch: Người chơi cánh đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng của đội.
In military terms, a flanker can provide strategic advantages.
Dịch: Trong quân sự, một người hỗ trợ có thể cung cấp những lợi thế chiến lược.