It's too late to apologize.
Dịch: Đã quá muộn để xin lỗi.
We're too late, the train has already left.
Dịch: Chúng ta đến muộn rồi, tàu đã rời đi rồi.
Đã muộn
Quá chậm
01/01/2026
/tʃeɪndʒ ˈtæktɪks/
nền kinh tế suy yếu
xấp xỉ
cửa cuốn
An ninh lương thực
Độ dày
thật sự, thực sự
Băng tần
Huy chương bạc