The referee added three minutes of injury time.
Dịch: Trọng tài đã cộng thêm ba phút bù giờ.
They scored a goal in injury time.
Dịch: Họ đã ghi một bàn thắng vào phút bù giờ.
thời gian bù giờ
thời gian cộng thêm
thời gian
bù giờ
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
khu, phòng (nhất là trong bệnh viện), người giám sát
văn phòng đăng ký đất đai tỉnh
Giải Oscar
người vị tha
sự tiết kiệm
phép toán tâm trí
lời nói thiếu tôn trọng, xúc phạm
đầm lầy, bãi đất ngập nước