The factory released a pollutant into the river.
Dịch: Nhà máy đã thải một chất ô nhiễm vào dòng sông.
Air pollutants can cause serious health issues.
Dịch: Chất ô nhiễm không khí có thể gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.
chất ô nhiễm
tác nhân ô nhiễm
sự ô nhiễm
làm ô nhiễm
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
Thang đo
gác mái
tóc có kết cấu
phòng thí nghiệm đổi mới
không gian vector
hệ thống yếu kém
thâm niên công tác
đoàn ngoại giao