The rival method was introduced to improve efficiency.
Dịch: Phương pháp đối lập được giới thiệu để cải thiện hiệu quả.
They compared their approach with the rival method to see which was better.
Dịch: Họ so sánh phương pháp của mình với phương pháp đối lập để xem phương pháp nào tốt hơn.
điểm châm hoặc lỗ thủng trên cơ thể để đeo trang sức như khuyên tai hoặc khuyên mũi