The company has developed a preventive plan to minimize risks.
Dịch: Công ty đã xây dựng một phương án phòng ngừa để giảm thiểu rủi ro.
We need to implement a preventive plan to avoid future problems.
Dịch: Chúng ta cần thực hiện một phương án phòng ngừa để tránh các vấn đề trong tương lai.