The team has a solid defense.
Dịch: Đội bóng có một hàng phòng thủ chắc chắn.
They built a solid defense against the attack.
Dịch: Họ đã xây dựng một hàng phòng thủ vững chắc chống lại cuộc tấn công.
hàng phòng thủ mạnh
phòng thủ bất khả xâm phạm
phòng thủ
mang tính phòng thủ
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
sự chú ý, sự tỉnh thức
linh hoạt hơn
kính tự nhiên
bói toán, xem bói
xe đạp điện
sợi chỉ, luồng chỉ
Hoa khôi đồng bằng
thành phố thủ đô