The team has a solid defense.
Dịch: Đội bóng có một hàng phòng thủ chắc chắn.
They built a solid defense against the attack.
Dịch: Họ đã xây dựng một hàng phòng thủ vững chắc chống lại cuộc tấn công.
hàng phòng thủ mạnh
phòng thủ bất khả xâm phạm
phòng thủ
mang tính phòng thủ
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
chuyển tiền
chìm vào quên lãng
liên hệ với chính quyền
Văn hóa Philippines
đồ uống từ trái cây
Việc thuê ngoài hoặc ủy thác công việc cho bên thứ ba thực hiện
nguy cơ gây hấn
có thể quản lý được