The team has a solid defense.
Dịch: Đội bóng có một hàng phòng thủ chắc chắn.
They built a solid defense against the attack.
Dịch: Họ đã xây dựng một hàng phòng thủ vững chắc chống lại cuộc tấn công.
hàng phòng thủ mạnh
phòng thủ bất khả xâm phạm
phòng thủ
mang tính phòng thủ
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
các sự kiện đáng chú ý
vùng lãnh thổ tranh chấp
chun buộc tóc (loại vải)
Sự bất ổn chính trị
khu vực đổ rác
thương con
Củ sen
Tận hưởng cuộc sống