The team has a solid defense.
Dịch: Đội bóng có một hàng phòng thủ chắc chắn.
They built a solid defense against the attack.
Dịch: Họ đã xây dựng một hàng phòng thủ vững chắc chống lại cuộc tấn công.
hàng phòng thủ mạnh
phòng thủ bất khả xâm phạm
phòng thủ
mang tính phòng thủ
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
Sổ bảo hiểm xã hội
tủy sống
Phiếu mua hàng, biên lai
cá lai
sự tiêu thụ năng lượng
đập, đê
ngành công nghiệp thứ cấp
luật thương tích cá nhân