His stomach was distended after the long flight.
Dịch: Bụng của anh ấy đã sưng lên sau chuyến bay dài.
The balloon became distended as it filled with air.
Dịch: Khí cầu phồng lên khi nó được bơm đầy khí.
sưng
phồng lên
sưng tấy
làm phồng lên, làm sưng tấy
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
thanh toán và đặt hàng
gói thông tin
pha loãng
Venera 5
miền nam Syria
vòm miệng
video blog, a form of blog that features video content
nói tiếng lạ (thường được coi là một hình thức ngôn ngữ thần thánh hoặc tôn giáo)