The children played in the activity room.
Dịch: Trẻ em đã chơi trong phòng hoạt động.
We organized a meeting in the activity room.
Dịch: Chúng tôi đã tổ chức một cuộc họp tại phòng hoạt động.
phòng giải trí
trung tâm hoạt động
hoạt động
phòng
12/06/2025
/æd tuː/
bảo vệ, phòng thủ
kiến trúc tuyệt đẹp
công việc
sự thận trọng
Việc nuôi thú cưng
thực hiện chủ trương
hết sức đúng đắn
đoàn làm phim