Her gu in fashion is very unique.
Dịch: Gu thời trang của cô ấy rất độc đáo.
I admire his gu for music.
Dịch: Tôi ngưỡng mộ gu âm nhạc của anh ấy.
Everyone has their own gu when it comes to art.
Dịch: Mỗi người có gu riêng của mình khi nói đến nghệ thuật.