Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Manner"

adverbial phrase
complete manner
/kəmˈpliːt ˈmænər/

một cách hoàn chỉnh

noun
mannerisms
/ˈmænərɪzəmz/

thói quen kỳ quặc

noun
well-mannered woman
/ˌwel ˈmænərd ˈwʊmən/

người phụ nữ lịch thiệp

noun
alluring manner
/əˈlʊərɪŋ ˈmænər/

phong thái cuốn hút

noun
showy manner
/ˈʃoʊi ˈmænər/

kiểu cách phô trương

noun
mannerism
/ˈmænərɪzəm/

Thói quen kỳ quặc, điệu bộ (cố ý hoặc vô thức)

verb
conclude in that manner
/kənˈkluːd ɪn ðæt ˈmænər/

kết luận theo cách đó

noun
Dignified manner
/ˈdɪɡnɪfaɪd ˈmænər/

phong thái đĩnh đạc

noun
manner of processing
/ˈmænər əv ˈprɑːsesɪŋ/

cách bào chính

noun
ill-mannered person
/ˌɪlˈmænərd ˈpɜːrsən/

Người cư xử thiếu lễ phép hoặc không lịch sự

adjective
ill-mannered
/ɪlˈmæn.ərd/

thô lỗ, thiếu lễ độ

adverbial phrase
in a like manner
/ɪn ə laɪk ˈmænər/

một cách tương tự

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

12/06/2025

add to

/æd tuː/

thêm vào, thêm vào, bổ sung

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY