Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Manner"

noun phrase
original manner
/əˈrɪdʒənəl ˈmænər/

phong thái độc đáo

idiom
The manner of giving shows the worth of the gift

cách cho không bằng của cho

noun
Distinctive manner
/dɪˈstɪŋktɪv ˈmænər/

khí chất riêng

noun
gentle manner
/ˈdʒentl ˈmænər/

thái độ nhẹ nhàng

noun
approachable manner
/əˈproʊtʃəbəl ˈmænər/

thái độ dễ gần

noun
road manner
/roʊd ˈmænər/

Hành vi khi tham gia giao thông

adverbial phrase
complete manner
/kəmˈpliːt ˈmænər/

một cách hoàn chỉnh

noun
mannerisms
/ˈmænərɪzəmz/

thói quen kỳ quặc

noun
well-mannered woman
/ˌwel ˈmænərd ˈwʊmən/

người phụ nữ lịch thiệp

noun
alluring manner
/əˈlʊərɪŋ ˈmænər/

phong thái cuốn hút

noun
showy manner
/ˈʃoʊi ˈmænər/

kiểu cách phô trương

noun
mannerism
/ˈmænərɪzəm/

Thói quen kỳ quặc, điệu bộ (cố ý hoặc vô thức)

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

08/08/2025

first chip

/fɜrst tʃɪp/

con chip đầu tiên, chip đầu tiên, vi mạch đầu tiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY