Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Approach"

noun
approach to teaching
/əˈproʊtʃ tu ˈtiːtʃɪŋ/

phương pháp tiếp cận giảng dạy

noun
Step-by-step approach
/ˈstep baɪ ˈstep əˈproʊtʃ/

Phương pháp từng bước

noun
bridge approach
/ˈbrɪdʒ əˌproʊtʃ/

Đường dẫn lên cầu

noun
new approach
/njuː əˈproʊtʃ/

phương pháp tiếp cận mới

noun
instructional approach
/ɪnˈstrʌkʃənəl əˈproʊtʃ/

phương pháp tiếp cận giảng dạy

noun
approachable manner
/əˈproʊtʃəbəl ˈmænər/

thái độ dễ gần

noun
approaching event
/əˈproʊtʃɪŋ ɪˈvɛnt/

sự kiện sắp tới

noun
Aimee's approach
/əˈmeɪz əˈproʊtʃ/

cách Aimee đề cập

noun
logical approach
/ˈlɒdʒɪkəl əˈproʊtʃ/

phương pháp tiếp cận hợp lý

noun
fresh approach
/freʃ əˈproʊtʃ/

phương pháp tiếp cận mới

noun phrase
different approach
/ˈdɪfrənt əˈproʊtʃ/

phương pháp tiếp cận khác

noun
Hands-on approach
/ˌhændz ˈɒn əˈproʊtʃ/

Phương pháp thực hành

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

07/09/2025

urban sprawl

/ˈɜːr.bən sprɔːl/

Sự mở rộng đô thị, đặc biệt là việc phát triển không có kế hoạch tại các vùng ngoại ô., Sự phát triển lan rộng của các khu dân cư, Sự gia tăng dân số ở các khu vực đô thị

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY