The assistant prime minister attended the international conference.
Dịch: Phó Thủ tướng đã tham dự hội nghị quốc tế.
She was appointed as the assistant prime minister last year.
Dịch: Cô ấy được bổ nhiệm làm Phó Thủ tướng vào năm ngoái.
phó thủ tướng
trợ lý
hỗ trợ
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
tiếng la hét
rút lại, thu hồi
góc vuông
Cá kho trong nồi đất
vải nỉ
nhiệt hồng ngoại
Cái gì đây
cây lúa