The assistant prime minister attended the international conference.
Dịch: Phó Thủ tướng đã tham dự hội nghị quốc tế.
She was appointed as the assistant prime minister last year.
Dịch: Cô ấy được bổ nhiệm làm Phó Thủ tướng vào năm ngoái.
phó thủ tướng
trợ lý
hỗ trợ
12/06/2025
/æd tuː/
thời điểm khó khăn
Người mẹ cho con bú
tuần trước
dòng mao dẫn
Top nàng WAG
Viêm gan B
viêm dạ dày
tinh thần vượt lên vật chất