His work is heavily influenced by Picasso.
Dịch: Công việc của anh ấy chịu ảnh hưởng nặng nề từ Picasso.
The decision was influenced by several factors.
Dịch: Quyết định này bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố.
bị tác động bởi
chịu tác động bởi
sự ảnh hưởng
ảnh hưởng
07/08/2025
/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/
tính dễ bị kích thích
Siêu âm thận
sự thận trọng
cạnh tranh với đối thủ mạnh
khoe khoang về ảnh
bắt giữ trái pháp luật
có thể hoán đổi cho nhau
đồ đan bằng mây, tre