I can prove that he was at the crime scene.
Dịch: Tôi có thể chứng minh rằng anh ta đã ở hiện trường vụ án.
The evidence proves that the defendant is guilty.
Dịch: Bằng chứng chứng minh rằng bị cáo có tội.
chứng tỏ rằng
xác lập rằng
chứng cứ
sự chứng minh
12/09/2025
/wiːk/
sự tuyệt chủng
Người hay tò mò
Chuyên gia phát triển sản phẩm
xem quảng cáo
tiểu thuyết lịch sử
khóc
bác sĩ chẩn đoán hình ảnh mạch máu
đi nhờ xe