I can prove that he was at the crime scene.
Dịch: Tôi có thể chứng minh rằng anh ta đã ở hiện trường vụ án.
The evidence proves that the defendant is guilty.
Dịch: Bằng chứng chứng minh rằng bị cáo có tội.
chứng tỏ rằng
xác lập rằng
chứng cứ
sự chứng minh
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
chưa hoàn thành
Khu vực đô thị mới
Đoàn xe công vụ có gắn biểu tượng nhà nước
dự án nghệ thuật
biểu hiện giả
ở nhà
Tiếp thị truyền miệng
hứa hẹn gửi tiền