He did it for himself.
Dịch: Anh ấy làm điều đó cho chính mình.
She bought a gift for herself.
Dịch: Cô ấy mua một món quà cho chính mình.
cho bản thân bạn
cá nhân
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
cố ý
duỗi chân nghiêng người
văn bản viết
thờ mặt trời
Phong độ trường tồn
Cảnh sát quân sự
xúc xắc
sân thượng, hiên