The school charges a fee for enrollment.
Dịch: Trường học thu phí đăng ký.
He paid the fees for the conference.
Dịch: Anh ấy đã trả lệ phí cho hội nghị.
phí trả
chi phí
phí
thu phí
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
Xe taxi máy
điên cuồng, cuồng nhiệt
bình tưới
Tùy chỉnh ô tô
trợ lý kinh doanh
mối tình chóng vánh
Gói dịch vụ trọn gói
Xúc xích buổi sáng