The school charges a fee for enrollment.
Dịch: Trường học thu phí đăng ký.
He paid the fees for the conference.
Dịch: Anh ấy đã trả lệ phí cho hội nghị.
phí trả
chi phí
phí
thu phí
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
tiềm năng lãnh đạo
hình ảnh sắc nét
thành viên ủy ban
hoàn thành một nhiệm vụ
phong cách hiện tại
hiểu và hỗ trợ bạn
nói đơn giản hơn
bài tú lơ khơ