He had eye surgery to correct his vision.
Dịch: Anh ấy đã phẫu thuật mắt để điều chỉnh thị lực.
The eye surgery was successful.
Dịch: Ca phẫu thuật mắt đã thành công.
phẫu thuật nhãn khoa
phẫu thuật mắt
ca mổ mắt
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
cá
bàn là
kế hoạch tổ chức
sự hợp pháp hóa
lòe loẹt, rực rỡ
cuộc đàm phán hiệu quả
dưới bất kỳ hoàn cảnh nào
bệnh bẩm sinh