The luminescent jellyfish glows in the dark.
Dịch: Sứa phát quang phát sáng trong bóng tối.
Luminescent materials are used in safety signs.
Dịch: Vật liệu phát quang được sử dụng trong biển báo an toàn.
phát sáng
rực rỡ
sự phát quang
làm sáng
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
ghi nhận xứng đáng
Quản lý doanh số bán hàng
bồ công anh
bước được chuẩn bị
Trả lương cao
người giữ chức vụ
dễ chế biến
được tuyển chọn