The store sells a wide range of home furnishings.
Dịch: Cửa hàng bán nhiều loại đồ nội thất gia đình.
She is redecorating her apartment and needs new home furnishings.
Dịch: Cô ấy đang trang trí lại căn hộ của mình và cần đồ nội thất gia đình mới.
đồ nội thất
đồ đạc trong nhà
20/12/2025
/mɒnˈsuːn ˈklaɪmət/
báo của nhân dân
sự ngẫu nhiên hóa
ngành hạ tầng
bầu không khí lắng đọng
mối quan hệ hòa hợp
giống như chim
quyền sở hữu tài sản
nỗi sợ hãi, sự kinh hoàng