The one billionth part of a meter is called a nanometer.
Dịch: Một tỷ phân của một mét được gọi là nanomet.
In scientific measurements, one billionth is often denoted as 'n'.
Dịch: Trong các phép đo khoa học, một tỷ phân thường được ký hiệu là 'n'.
Công nghệ lai, công nghệ kết hợp các phương pháp hoặc hệ thống khác nhau để tạo ra các giải pháp mới hoặc tối ưu hóa hiệu suất.