He has a liver-related disease.
Dịch: Anh ấy mắc bệnh liên quan đến gan.
Liver-related issues can be serious.
Dịch: Các vấn đề liên quan đến gan có thể nghiêm trọng.
thuộc về gan
các tình trạng liên quan đến gan
gan
viêm gan
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
giá vé một chiều
Loét miệng
bạch cầu
cố gắng
tính dẻo
Trang phục tập luyện
Luật về hành vi dân sự
bí quyết giữ gìn