The orange was easily segmented.
Dịch: Quả cam được chia thành các múi một cách dễ dàng.
The segmented worm has a distinct body structure.
Dịch: Con giun đốt có cấu trúc cơ thể riêng biệt.
chia cắt
phân chia
chia đoạn
sự phân đoạn
20/11/2025
Tiền gửi có kỳ hạn
tra cứu chính sách
bánh răng, thiết bị, dụng cụ
đá bọt
cái đồng hồ cát
họp báo
Vóc dáng chuẩn
mì ống cay