The debated opinion on climate change continues to evolve.
Dịch: Ý kiến tranh luận về biến đổi khí hậu vẫn tiếp tục phát triển.
In the meeting, several debated opinions were presented.
Dịch: Trong cuộc họp, đã có nhiều ý kiến tranh luận được đưa ra.
ý kiến gây tranh cãi
quan điểm tranh cãi
tranh luận
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
Giám sát xây dựng
Điện thoại cố định
quan tâm
người cầm cờ, người đại diện
kiểm tra đường tắt
Bên gia đình vợ/chồng
cá chiên giòn
Kỹ thuật viễn thông