The debated opinion on climate change continues to evolve.
Dịch: Ý kiến tranh luận về biến đổi khí hậu vẫn tiếp tục phát triển.
In the meeting, several debated opinions were presented.
Dịch: Trong cuộc họp, đã có nhiều ý kiến tranh luận được đưa ra.
Sự chuyển đổi hoặc thay đổi ý nghĩa của một từ hoặc cụm từ trong quá trình sử dụng hoặc theo thời gian.