Her controversial outfit sparked outrage.
Dịch: Bộ trang phục gây tranh cãi của cô ấy đã gây ra sự phẫn nộ.
The celebrity wore a controversial outfit to the awards show.
Dịch: Người nổi tiếng đã mặc một bộ trang phục gây tranh cãi đến lễ trao giải.
trang phục khiêu khích
bộ cánh gây tranh cãi
gây tranh cãi
sự tranh cãi
24/12/2025
/ˌkrɪp.təˈɡræf.ɪk kiː/
hằng số (noun); không đổi, liên tục (adjective)
Sự giải thích chi tiết, sự trình bày tỉ mỉ
giấu nhẹm đường cong
có hiệu lực cao nhất
hóa đơn quá hạn
cán bộ được bầu
người tranh luận
gây bão