Her controversial outfit sparked outrage.
Dịch: Bộ trang phục gây tranh cãi của cô ấy đã gây ra sự phẫn nộ.
The celebrity wore a controversial outfit to the awards show.
Dịch: Người nổi tiếng đã mặc một bộ trang phục gây tranh cãi đến lễ trao giải.
trang phục khiêu khích
bộ cánh gây tranh cãi
gây tranh cãi
sự tranh cãi
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
giống chó săn Beagle
Phong cách diễn tinh tế
dòng thời gian lịch sử
đột phá, mang tính cách mạng
sự nghiệp người mẫu
tình trạng hôn nhân
quán rượu, xe ô tô kiểu dáng dài
trở ngại lớn