I always make a self-review after completing a project.
Dịch: Tôi luôn thực hiện tự đánh giá sau khi hoàn thành một dự án.
A self-review helps identify areas for improvement.
Dịch: Tự đánh giá giúp xác định những lĩnh vực cần cải thiện.
đánh giá bản thân
tự đánh giá
đánh giá
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
chiến đấu cơ có người lái
bãi drone
thuộc về lễ hội; vui vẻ, phấn khởi
tăng cường an ninh
mạng lưới đường bộ
lắng nghe và trao đổi
nhân loại
tầng đối lưu