The government is focusing on stabilizing the economy.
Dịch: Chính phủ đang tập trung vào việc ổn định hóa nền kinh tế.
The medication helps in stabilizing the patient's condition.
Dịch: Thuốc giúp ổn định tình trạng của bệnh nhân.
làm dịu
làm vững
sự ổn định
ổn định
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
kết nối
nghĩa trang thú cưng
công trình thiết yếu
ngày bị bắt giam
Đinh hương
kịch sử kịch
cải cách giáo dục
Chuyên gia văn phòng