The government is focusing on stabilizing the economy.
Dịch: Chính phủ đang tập trung vào việc ổn định hóa nền kinh tế.
The medication helps in stabilizing the patient's condition.
Dịch: Thuốc giúp ổn định tình trạng của bệnh nhân.
làm dịu
làm vững
sự ổn định
ổn định
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
tin nhắn SMS
trung bình
Hit quốc dân
cây kỳ diệu
Top visual Gen 3
Ổn định nền móng
đời sống và doanh nghiệp
đánh trứng, khuấy đều