The government is focusing on stabilizing the economy.
Dịch: Chính phủ đang tập trung vào việc ổn định hóa nền kinh tế.
The medication helps in stabilizing the patient's condition.
Dịch: Thuốc giúp ổn định tình trạng của bệnh nhân.
làm dịu
làm vững
sự ổn định
ổn định
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
benzoyl clorua
hoa nhài
luyện tập chăm chỉ
Ngày giáo dục sức khỏe
số thứ tự
Người dùng trực tuyến
ống nghiệm
giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp