The clamorous crowd protested the decision.
Dịch: Đám đông ồn ào phản đối quyết định.
The clamorous seagulls circled overhead.
Dịch: Những con mòng biển ồn ào lượn vòng trên đầu.
ồn ào
huyên náo
sự ồn ào
la hét, kêu la
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
hôm qua
chó bảo vệ
chợ đường phố
bộ mở rộng ống kính
các hoạt động hàng ngày
Sức hút bền bỉ
Những người ủng hộ yêu nước
phần thiết yếu