The clamorous crowd protested the decision.
Dịch: Đám đông ồn ào phản đối quyết định.
The clamorous seagulls circled overhead.
Dịch: Những con mòng biển ồn ào lượn vòng trên đầu.
ồn ào
huyên náo
sự ồn ào
la hét, kêu la
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
nhóm sinh viên xuất sắc
bảo thủ
Ánh bình minh
liên tiếp
đã được nêm gia vị
rau cải muối
hiệp hội văn hóa
Sự biển thủ, sự lạm dụng công quỹ