The clamorous crowd protested the decision.
Dịch: Đám đông ồn ào phản đối quyết định.
The clamorous seagulls circled overhead.
Dịch: Những con mòng biển ồn ào lượn vòng trên đầu.
ồn ào
huyên náo
sự ồn ào
la hét, kêu la
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
bao nhiêu
khay thức ăn
rủi ro vỡ nợ
Bạn có đang theo dõi không?
tỉ mỉ, cẩn thận
sông băng
Căng thẳng công nghệ
Mã đánh giá